Có 2 kết quả:
虎口余生 hǔ kǒu yú shēng ㄏㄨˇ ㄎㄡˇ ㄩˊ ㄕㄥ • 虎口餘生 hǔ kǒu yú shēng ㄏㄨˇ ㄎㄡˇ ㄩˊ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to escape from the tiger's mouth (idiom)
(2) to have a narrow escape
(2) to have a narrow escape
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to escape from the tiger's mouth (idiom)
(2) to have a narrow escape
(2) to have a narrow escape
Bình luận 0